--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
công xã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
công xã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công xã
+ noun
Commune
công xã nhân dân
A people's commune
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
công xã
:
Communecông xã nhân dânA people's commune
+
basil
:
(thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)